🌟 열(을) 올리다[내다]
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97)