🌟 열(을) 올리다[내다]

1. 매우 화를 내거나 흥분하다.

1. (TĂNG NHIỆT, GIA NHIỆT) NỔI NÓNG: Rất giận dữ hoặc hưng phấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오빠는 심한 장난을 친 우리에게 열을 내며 야단쳤다.
    My brother gave us a rousing scolding for his mischief.
  • Google translate 네가 지수에게 그런 말을 하다니 나까지 화가 난다.
    It makes me angry that you said such a thing to jisoo.
    Google translate 너한테 그런 것도 아닌데 왜 네가 열을 올리니?
    It's not like that to you, why are you heating up?

열(을) 올리다[내다]: raise one's anger,熱を上げる,faire monter la fièvre,levantar la fiebre,,уурлах,(tăng nhiệt, gia nhiệt) nổi nóng,(ป.ต.)เพิ่ม[ออก]ความร้อน ; ยัวะ, โกรธ, โมโห, เลือดขึ้นหน้า,marah,Гневаться,发火,

2. 어떤 일에 정신과 정성을 쏟다.

2. (TĂNG NHIỆT), DỐC LÒNG DỐC SỨC, DỐC TÂM SỨC: Dồn tinh thần và tâm huyết vào việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 좋아하는 곡을 치기 위해 피아노 연습에 열을 올렸다.
    I got into piano practice to play my favorite song.
  • Google translate 이번에 남편분이 새로운 사업을 시작하신다면서요?
    I heard your husband's starting a new business this time.
    Google translate 네, 그래서 요즘 사업 준비에 열을 올리느라 너무 바빠요.
    Yeah, so i'm too busy getting ready for business these days.

3. 기세를 올리다.

3. Tăng khí thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골을 넣은 선수들은 더 열을 올려 빠르게 공격해 왔다.
    The players who scored have been more heated and attacking quickly.
  • Google translate 지수가 요즘 노래 연습을 참 열심히 하네요.
    Ji-soo is practicing singing very hard these days.
    Google translate 칭찬을 받더니 열을 내서 더 많이 부르려고 해요.
    After getting praised, i'm going to sing more with enthusiasm.

💕Start 열을올리다내다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97)